一枚岩
[Nhất Mai Nham]
いちまいいわ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chung
đá nguyên khối
Danh từ chung
sự đoàn kết