溶岩 [Dong Nham]

熔岩 [Dong Nham]

ようがん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

dung nham

JP: その火山かざん溶岩ようがんながした。

VI: Ngọn núi lửa đó đã phun trào dung nham.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

火山かざんほのお溶岩ようがんす。
Núi lửa phun trào lửa và dung nham.
溶岩ようがん地理ちりがくてき説明せつめいしてくれませんか。
Bạn có thể giải thích về dung nham theo địa lý không?

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 溶岩
  • Cách đọc: ようがん
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: dung nham (lava) – đá nóng chảy phun trào ra ngoài miệng núi lửa
  • Hán Việt: dung nham
  • Liên quan: マグマ(magma), 溶岩流, 溶岩ドーム, 火山灰, 玄武岩
  • Lĩnh vực: địa chất, núi lửa

2. Ý nghĩa chính

溶岩 là “magma khi đã thoát ra bề mặt Trái Đất”. Khi nóng chảy và chảy thành dòng gọi là 溶岩流; khi nguội sẽ thành đá núi lửa với nhiều dạng địa hình.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • マグマ: magma ở dưới lòng đất. Khi phun ra ngoài mới gọi là 溶岩.
  • 火山灰: tro núi lửa – vật chất hạt mịn, khác với dòng 溶岩.
  • 溶岩流: dòng dung nham đang chảy; 溶岩 là khái niệm rộng (vật chất dung nham).
  • 溶岩台地/溶岩洞: địa hình do dung nham nguội tạo thành.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng mô tả hiện tượng núi lửa, địa hình: 溶岩が流れる/冷えて固まる/海に流れ込む.
  • Trong du lịch/giáo dục: tham quan 溶岩台地, học về 溶岩の性質.
  • Lưu ý: từ này thuần khoa học tự nhiên, không dùng ẩn dụ trong văn nói thường ngày.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
マグマ đối lập theo vị trí magma (dưới đất) Ra ngoài → 溶岩.
溶岩流 cụm liên quan dòng dung nham Trạng thái chuyển động.
火山灰 liên quan tro núi lửa Vật chất hạt mịn.
玄武岩 liên quan đá bazan Một loại đá phun trào từ 溶岩.
火砕流 liên quan (khác loại) dòng mây nóng Khối hỗn hợp khí-núi lửa tốc độ cao, không phải 溶岩.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 溶: “dung” – tan chảy. Âm On: ヨウ; âm Kun: とける/とかす.
  • 岩: “nham/nh岩” – đá, tảng đá. Âm On: ガン; âm Kun: いわ.
  • Cấu tạo nghĩa: 溶(tan chảy)+ 岩(đá)→ đá nóng chảy = dung nham.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin khoa học bằng tiếng Nhật, hãy ghi nhớ cặp マグマ vs 溶岩 theo tiêu chí “trong lòng đất vs trên bề mặt”. Các hợp chất/độ nhớt của 溶岩 quyết định tốc độ chảy và dạng địa hình hình thành.

8. Câu ví dụ

  • 噴火口から赤い溶岩が流れ出した。
    Dung nham đỏ chảy ra từ miệng núi lửa.
  • 溶岩が海に流れ込み白い噴煙が上がった。
    Dung nham đổ vào biển tạo thành làn khói trắng.
  • 冷え固まった溶岩が奇妙な地形を作る。
    Dung nham nguội cứng tạo nên địa hình kỳ lạ.
  • マグマが地表に出ると溶岩と呼ばれる。
    Khi magma ra bề mặt, nó được gọi là dung nham.
  • 島の南側に広大な溶岩台地が広がる。
    Phía nam đảo trải rộng cao nguyên dung nham.
  • 粘性の高い溶岩は移動速度が遅い。
    Dung nham có độ nhớt cao di chuyển chậm.
  • 夜になると溶岩の輝きが一層はっきり見える。
    Ban đêm ánh sáng của dung nham càng rõ.
  • 観測隊は溶岩流の進行方向を記録した。
    Đội quan trắc ghi lại hướng di chuyển của dòng dung nham.
  • 新しい溶岩ドームが形成されつつある。
    Một vòm dung nham mới đang hình thành.
  • 厚い溶岩層の下から温泉が湧いている。
    Nước suối nóng phun lên từ dưới lớp dung nham dày.
💡 Giải thích chi tiết về từ 溶岩 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?