岩肌
[Nham Cơ]
岩膚 [Nham Phu]
岩膚 [Nham Phu]
いわはだ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chung
đá trần; bề mặt đá; mặt đá