• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dục
  • Âm On: ヨク
  • Âm Kun: ほっ.する; ほ.しい
  • Bộ Thủ: 欠 (Khiếm) 谷 (Cốc)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 902
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

欲 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 谷 (thung lũng, gợi ý nghĩa sâu thẳm), bên phải là phần 欠 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mong muốn, khao khát”. Về sau dùng để chỉ sự thèm muốn, dục vọng.