性欲
[Tính Dục]
性慾 [Tính Dục]
性慾 [Tính Dục]
せいよく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Danh từ chung
ham muốn tình dục; dục vọng
JP: 気になる男性の性欲を刺激するにはどうすればよいのでしょうか?
VI: Làm thế nào để kích thích ham muốn tình dục của một người đàn ông mà bạn quan tâm?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
性欲がありません。
Tôi không có ham muốn tình dục.
幼稚園児は性欲の対象ではない。
Trẻ mẫu giáo không phải là đối tượng của dục vọng.
恋愛はただ性欲の詩的表現をうけたものである。
Tình yêu chỉ là sự biểu đạt thơ ca của dục vọng.
食欲は、睡眠欲・性欲と並ぶ人間の三大欲求の一つである。
Ăn uống là một trong ba nhu cầu cơ bản của con người, cùng với nhu cầu ngủ và tình dục.