食欲 [Thực Dục]

食慾 [Thực Dục]

しょくよく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

sự thèm ăn

JP: 最近さいきん食欲しょくよくがないんです。

VI: Gần đây tôi không có cảm giác thèm ăn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

食欲しょくよくなんてありません。
Tôi không hề có cảm giác thèm ăn.
食欲しょくよくがありません。
Không có cảm giác thèm ăn.
わたし食欲しょくよくがある。
Tôi đang thấy đói.
わたし食欲しょくよくはすごかった。
Sự thèm ăn của tôi đã tăng vọt.
食欲しょくよくがほとんどありません。
Tôi hầu như không có cảm giác thèm ăn.
今日きょう食欲しょくよくがないの。
Hôm nay tôi không có cảm giác muốn ăn.
食欲しょくよく異常いじょうにあります。
Tôi có sự thèm ăn bất thường.
べるほど食欲しょくよくがでる。
Ăn càng nhiều càng thấy ngon.
わたし食欲しょくよくがない。
Tôi không có cảm giác thèm ăn.
最近さいきん食欲しょくよくい。
Gần đây tôi không có cảm giác thèm ăn.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 食欲
  • Cách đọc: しょくよく
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Đời sống, y tế, dinh dưỡng, tâm lý
  • Sắc thái: Trung tính; dùng cả trong hội thoại và văn bản chuyên môn

2. Ý nghĩa chính

食欲 là “cảm giác muốn ăn, thèm ăn” (appetite). Chỉ mức độ ham muốn ăn uống, chịu ảnh hưởng bởi sức khỏe, cảm xúc, mùi vị, thời tiết, thuốc men.

3. Phân biệt

  • 食欲: Ham muốn ăn nói chung. Ví dụ: 食欲がある/ない。
  • 空腹(くうふく): Cảm giác đói bụng về sinh lý; khác với “thèm ăn” do hấp dẫn món ăn.
  • 食欲不振: Chán ăn, giảm ăn (thuật ngữ y tế).
  • 食慾: Chữ cũ của 食欲 (nay hầu như không dùng).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 「食欲がある/ない/旺盛だ」「食欲が湧く」「食欲をそそる」
  • Ngữ cảnh: Khám bệnh, dinh dưỡng, mô tả món ăn hấp dẫn, thời tiết (mùa hè dễ mất ăn).
  • Collocation: 食欲不振, 食欲旺盛, 食欲増進, 冷涼で食欲が戻る

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
空腹 Liên quan Đói bụng Trạng thái sinh lý, khác với “thèm ăn”.
食欲不振 Đối nghĩa (tình trạng) Chán ăn Dùng trong y khoa, triệu chứng.
食欲旺盛 Gần nghĩa Thèm ăn mạnh Tính từ-na/định ngữ về mức độ.
食欲をそそる Cụm cố định Kích thích thèm ăn Thường dùng với mùi, màu, trình bày món ăn.
食欲増進 Liên quan Tăng cảm giác thèm ăn Văn phong y tế/dược.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 食(ăn, thực)+ 欲(dục, ham muốn)
  • Ý: “Ham muốn về ăn uống” → thèm ăn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

食欲 chịu ảnh hưởng đáng kể bởi giấc ngủ, vận động và stress. Mùi hương, màu sắc món ăn ấm nóng vào ngày lạnh thường “kéo” 食欲 tốt hơn, nên tiêu đề quảng cáo hay dùng cụm 「食欲をそそる」.

8. Câu ví dụ

  • 最近は暑さのせいで食欲がない。
    Dạo gần đây vì nóng nên tôi không thấy thèm ăn.
  • このカレーの香りは食欲をそそる。
    Mùi cà ri này kích thích thèm ăn.
  • 少し歩いたら食欲が湧いてきた。
    Đi bộ một chút thì cơn thèm ăn trỗi dậy.
  • 薬の副作用で食欲が落ちた。
    Do tác dụng phụ của thuốc mà tôi bị giảm thèm ăn.
  • 彼は運動量が多くて食欲旺盛だ。
    Anh ấy vận động nhiều nên ăn rất khỏe.
  • 冷たい麺は夏でも食欲が出る。
    Mì lạnh khiến người ta thấy thèm ăn ngay cả mùa hè.
  • 検診で「食欲はどうですか」と聞かれた。
    Trong khám sức khỏe, tôi được hỏi “Thèm ăn thế nào?”.
  • この色合いは視覚的にも食欲を刺激する。
    Sắc màu này kích thích thèm ăn cả về thị giác.
  • ストレスで食欲が増えたり減ったりする。
    Do stress, cảm giác thèm ăn lúc tăng lúc giảm.
  • 体調が戻って食欲も回復した。
    Sức khỏe hồi phục và cảm giác thèm ăn cũng trở lại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 食欲 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?