• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lật
  • Âm On: リツ
  • Âm Kun: くり; おののく
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc) 襾 (Á)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1550
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: くる; りっ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

栗 là chữ hình thanh: bộ 木 (cây, gợi ý về thực vật) và phần 西 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hạt dẻ”. Về sau dùng để chỉ loại cây, quả hạt dẻ.