割栗石 [Cát Lật Thạch]
割り栗石 [Cát Lật Thạch]
わりぐりいし

Danh từ chung

đá dăm

Hán tự

Cát tỷ lệ; chia; cắt; tách
Lật hạt dẻ
Thạch đá