栗毛
[Lật Mao]
くりげ
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
màu hạt dẻ (màu lông ngựa)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この栗毛馬、速いなぁ。
Con ngựa rồng này nhanh thật đấy.
棹立ちした栗毛の牝馬は嘶き、騎手を落とそうとした。
Con ngựa màu hạt dẻ đã đứng dậy, hí lên và cố gắng quật ngã người cưỡi.