栗石 [Lật Thạch]
くりいし

Danh từ chung

đá xây dựng (khoảng 10-15 cm đường kính)

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

sỏi cỡ hạt dẻ

Hán tự

Lật hạt dẻ
Thạch đá

Từ liên quan đến 栗石