• Hán Tự:
  • Hán Việt: Minh
  • Âm On: メイ ミョウ ミン
  • Âm Kun: あ.かり; あか.るい; あか.るむ; あか.らむ; あき.らか; あ.ける; -あ.け; あ.く; あ.くる; あ.かす
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 67
  • Lớp Học: 2
  • Nanori: あきら; あけ; あす; きら; け; さや; さやか; とし; はる; み; め
Hiển thị cách viết

Giải thích:

明 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 日 (mặt trời, gợi ý về ánh sáng), bên phải là phần 月 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sáng, rõ ràng”. Về sau dùng để chỉ sự thông minh, sáng suốt.