• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chúc Chú
  • Âm On: シュク シュウ
  • Âm Kun: いわ.う
  • Bộ Thủ: 示 (Thị)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1184
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: のり; ほぎ; ゆわい
Hiển thị cách viết

Giải thích:

祝 là chữ hình thanh: bộ 礻 (thần, gợi ý sự chúc mừng) và chữ 兄 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chúc mừng, cầu chúc”. Về sau dùng để chỉ lời chúc tốt đẹp.