祝電 [Chúc Điện]

しゅくでん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

điện tín chúc mừng

JP: かれわたし祝電しゅくでんってきた。

VI: Anh ấy đã gửi cho tôi một bức điện chúc mừng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれわたし祝電しゅくでんってよこした。
Anh ấy đã gửi cho tôi một bức điện chúc mừng.