• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chi
  • Âm On:
  • Âm Kun: あぶら
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1548
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

脂 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 月 (thịt, gợi ý về chất béo), bên phải là phần 旨 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mỡ, chất béo”. Về sau dùng để chỉ các loại chất béo trong cơ thể hoặc thực phẩm.