脂っこい
[Chi]
油っこい [Du]
油っ濃い [Du Nùng]
脂っ濃い [Chi Nùng]
油っこい [Du]
油っ濃い [Du Nùng]
脂っ濃い [Chi Nùng]
あぶらっこい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Độ phổ biến từ: Top 46000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
béo; nhiều dầu