Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
オイリー
🔊
Tính từ đuôi na
nhờn; dầu mỡ
Từ liên quan đến オイリー
油っこい
あぶらっこい
béo; nhiều dầu
油っ濃い
あぶらっこい
béo; nhiều dầu
油濃い
あぶらこい
béo ngậy
脂ぎった
あぶらぎった
nhờn
脂っこい
あぶらっこい
béo; nhiều dầu
脂っ濃い
あぶらっこい
béo; nhiều dầu
脂濃い
あぶらこい
béo ngậy