油濃い [Du Nùng]
油こい [Du]
脂濃い [Chi Nùng]
脂こい [Chi]
あぶらこい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

béo ngậy

🔗 脂っこい・あぶらっこい

Hán tự

Du dầu; mỡ
Nùng đậm đặc; dày; tối; không pha loãng
Chi mỡ; nhựa

Từ liên quan đến 油濃い