脂質 [Chi Chất]
ししつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Hóa sinh

lipid

Hán tự

Chi mỡ; nhựa
Chất chất lượng; tính chất