Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
牛脂
[Ngưu Chi]
ぎゅうし
🔊
Danh từ chung
mỡ bò
Hán tự
牛
Ngưu
bò
脂
Chi
mỡ; nhựa