樹脂 [Thụ Chi]
じゅし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

nhựa cây

Hán tự

Thụ gỗ; cây; thiết lập
Chi mỡ; nhựa

Từ liên quan đến 樹脂