脂
[Chi]
膠 [Giao]
膠 [Giao]
やに
ヤニ
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nhựa cây
JP: 歯医者で歯についたたばこのヤニを取ってもらうと、費用はどれくらいかかるでしょう?
VI: Bạn sẽ mất khoảng bao nhiêu tiền để làm sạch vết ố thuốc lá trên răng tại nha sĩ?
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nhựa thuốc lá; nicotine
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
ghèn mắt
🔗 目やに