1. Thông tin cơ bản
- Từ: 明日
- Cách đọc: みょうにち(cực kỳ trang trọng, thông báo/lễ nghi)
- Loại từ: Danh từ chỉ thời gian
- Đọc khác: あした(thường ngày), あす(trang trọng nhẹ/báo chí)
2. Ý nghĩa chính
- “Ngày mai”. Với cách đọc みょうにち, sắc thái rất trang trọng, dùng trong thông báo của cơ quan, nhà chùa, nghi thức, thư từ kinh doanh trang trọng.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- あした: cách nói tự nhiên, đời thường nhất.
- あす: trung hòa/trang trọng nhẹ, thường gặp trong bản tin, thông báo.
- みょうにち: trang trọng cao; đôi khi mang sắc thái nghi lễ.
- 翌日(よくじつ): “ngày hôm sau” theo mốc đã nêu (tính logic trong văn bản), không phải “ngày mai” theo hiện tại người nói.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thường xuất hiện trong câu kính ngữ/ghi chú lễ nghi: “明日(みょうにち)執り行います”, “明日(みょうにち)休業いたします”.
- Trong văn nói đời thường, ưu tiên あした/あす; みょうにち có thể nghe “điệu” hoặc quá nghi thức.
- Trong văn bản trang trọng, có thể ghi 明日(みょうにち) để chỉ rõ cách đọc.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| あした |
Đồng nghĩa (khẩu ngữ) |
Ngày mai |
Tự nhiên, thường ngày. |
| あす |
Đồng nghĩa (chuẩn mực) |
Ngày mai |
Bản tin, thông báo công cộng. |
| 翌日 |
Tương cận |
Ngày hôm sau |
Văn viết, nối theo mốc thời gian đã đề cập. |
| 本日 |
Liên quan |
Hôm nay |
Trang trọng. |
| 明後日 |
Liên quan |
Ngày kia |
Chuỗi thời gian. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 明(sáng, rõ)+ 日(ngày)→ “ngày tiếp theo” (ngày mai). Cách đọc みょうにち là âm Hán, trang trọng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nếu bạn viết email đối ngoại trang trọng, “明日(みょうにち)” tạo sắc thái lịch lễ hơn “あす”. Trong phát thanh/truyền hình, “明日(あす)” lại là lựa chọn phổ biến. Khi nói chuyện thường ngày, hãy dùng “あした”. Lựa chọn cách đọc giúp khớp mức độ lịch sự và bối cảnh.
8. Câu ví dụ
- 明日(みょうにち)は休業いたします。
Ngày mai chúng tôi xin phép nghỉ hoạt động.
- 会議は明日(みょうにち)に延期いたします。
Cuộc họp được hoãn sang ngày mai.
- ご注文は明日(みょうにち)以降の発送となります。
Đơn hàng sẽ được gửi đi từ ngày mai trở đi.
- 創立記念日は明日(みょうにち)でございます。
Ngày kỷ niệm thành lập là vào ngày mai.
- 葬儀は明日(みょうにち)執り行います。
Lễ tang sẽ được cử hành vào ngày mai.
- 申請書は明日(みょうにち)必着です。
Đơn xin bắt buộc phải đến nơi vào ngày mai.
- 天候の回復は明日(みょうにち)見込まれます。
Dự kiến thời tiết sẽ hồi phục vào ngày mai.
- 明日(みょうにち)の予定を再確認いたします。
Chúng tôi sẽ xác nhận lại lịch trình ngày mai.
- 発表は明日(みょうにち)正午に行います。
Buổi công bố sẽ diễn ra vào trưa mai.
- ご来場は明日(みょうにち)でも問題ございません。
Việc quý khách đến vào ngày mai cũng không có vấn đề gì.