• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sa
  • Âm On: シャ
  • Âm Kun: すな
  • Bộ Thủ: 石 (Thạch)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1146
  • Lớp Học: 6
  • Nanori: いさ; ご
Hiển thị cách viết

Giải thích:

砂 là chữ hình thanh: bộ 石 (đá, gợi nghĩa) và phần 少 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cát, hạt cát”. Về sau dùng để chỉ vật liệu nhỏ, mịn như cát.