砂糖 [Sa Đường]
さとう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

đường

JP: はちには砂糖さとう全然ぜんぜんない。

VI: Hũ mật ong này không hề có đường.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

砂糖さとうは、砂糖さとうれのなかよ。
Đường ở trong lọ đựng đường kia kìa.
砂糖さとうはいらないよ。
Tôi không cần đường.
砂糖さとうれないの?
Không cho đường vào à?
砂糖さとうれなかった。
Tôi không cho thêm đường.
砂糖さとうひかえてね。
Hãy giảm lượng đường nhé.
砂糖さとうくわえなかった。
Tôi không cho thêm đường.
砂糖さとうくわえなかったよ。
Tôi không thêm đường đâu.
これは砂糖さとうじゃないです。
Đây không phải là đường.
砂糖さとうがないよ。
Hết đường rồi.
砂糖さとうがない。
Hết đường rồi.

Hán tự

Sa cát
Đường đường

Từ liên quan đến 砂糖