シュガー

Danh từ chung

đường

🔗 砂糖

Danh từ chung

⚠️Tiếng lóng trên Internet  ⚠️Từ miệt thị

tâm thần phân liệt

🔗 糖質

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

シュガーレスの紅茶こうちゃほうきです。
Tôi thích uống trà không đường hơn.
加熱かねつした林檎りんごにシュガーとシナモンをれてね。
Hãy cho đường và quế vào táo đã nấu nhé.
シュガーレスのあめぎたからかな?おなかいたいい。
Có lẽ tôi ăn quá nhiều kẹo không đường nên bị đau bụng.
歯医者はいしゃさんに、シュガーレスのガムをむようにとすすめられた。
Bác sĩ nha khoa khuyên tôi nên nhai kẹo cao su không đường.

Từ liên quan đến シュガー