砂上 [Sa Thượng]
さじょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

trên cát

JP: きみ計画けいかく砂上さじょう楼閣ろうかくぎないよ。

VI: Kế hoạch của bạn chỉ là bằng kiến trúc trên cát thôi.

Hán tự

Sa cát
Thượng trên

Từ liên quan đến 砂上