砂漠 [Sa Mạc]

沙漠 [Sa Mạc]

さばく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

sa mạc

JP: サハラは広大こうだい砂漠さばくです。

VI: Sahara là một sa mạc rộng lớn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

夕闇ゆうやみ砂漠さばくをつつんだ。
Hoàng hôn bao phủ sa mạc.
ラクダは、いわば砂漠さばくふねです。
Lạc đà, nói một cách nào đó, là con tàu của sa mạc.
砂漠さばくにはたくさんのすながあります。
Có rất nhiều cát ở sa mạc.
サハラさばく世界せかいもっともおおきい砂漠さばくです。
Sa mạc Sahara là sa mạc lớn nhất thế giới.
砂漠さばく太陽たいようかれにじりじりりつけた。
Mặt trời sa mạc đã thiêu đốt anh ấy.
砂漠さばくみずをまくようなものだ。
Như rắc nước lên sa mạc vậy đó.
砂漠さばくのライオン」をたことがあるの?
Bạn đã từng xem "Sư tử sa mạc" chưa?
砂漠さばく生態せいたいがくあたらしい学問がくもん分野ぶんやである。
Sinh thái học sa mạc là một lĩnh vực học thuật mới.
その部族ぶぞく年中ねんじゅう砂漠さばくんでいる。
Bộ lạc đó sống quanh năm trong sa mạc.
その砂漠さばくわたしたちはラクダを使つかわなかった。
Chúng tôi đã không sử dụng lạc đà ở sa mạc đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 砂漠

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 砂漠(さばく)
  • Cách đọc: さばく
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: sa mạc; vùng đất khô hạn, ít mưa, thưa thớt sinh vật
  • Sắc thái: dùng theo nghĩa đen (địa lý) và nghĩa bóng (thiếu thốn, cằn cỗi: 情報の砂漠)

2. Ý nghĩa chính

- Ý nghĩa 1: Khu vực khô hạn với lượng mưa rất thấp, thảm thực vật nghèo nàn (ví dụ: サハラ砂漠, ゴビ砂漠).
- Ý nghĩa 2 (bóng): “Sa mạc” theo nghĩa thiếu thốn/khô cằn: 文化の砂漠, 医療の砂漠.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 砂漠 vs 砂丘(さきゅう): 砂丘 là cồn cát, địa hình trong/ngoài sa mạc; 砂漠 là toàn vùng sa mạc.
  • 砂漠 vs 荒野(こうや): 荒野 là hoang địa nói chung (có thể không phải cát), phạm vi nghĩa rộng hơn.
  • 砂漠 vs 砂浜(すなはま): 砂浜 là bãi cát ven biển; không phải sa mạc.
  • 砂漠化: Danh động từ chỉ quá trình hoang mạc hóa; khác với 砂漠 là danh từ chỉ vùng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Collocation: 砂漠化が進む, 砂漠地帯, 砂漠のオアシス, 砂漠気候, サハラ砂漠, ゴビ砂漠.
  • Cấu trúc: AはBの砂漠と呼ばれる(được gọi là sa mạc của B: 医療の砂漠); 〜を砂漠化させる.
  • Ngữ cảnh: địa lý, môi trường, biến đổi khí hậu, văn học (ẩn dụ).
  • Lưu ý: tên riêng thường kèm “砂漠” sau tên: サハラ砂漠 (không đảo thành 砂漠サハラ).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
砂丘(さきゅう) Liên quan Cồn cát Địa hình trong/ven sa mạc hay ven biển
荒野(こうや) Gần nghĩa Đồng hoang, hoang địa Không nhất thiết là cát
オアシス Liên quan Ốc đảo Điểm nước trong sa mạc; cũng dùng bóng
砂漠化(さばくか) Từ phái sinh Hoang mạc hóa Quá trình, hiện tượng
湿地(しっち) Đối nghĩa ngữ cảnh Đất ngập nước Môi trường trái ngược về độ ẩm
乾燥地帯(かんそうちたい) Liên quan Vùng khô hạn Phạm vi khí hậu rộng hơn 砂漠

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : “cát”; bộ đá (石) biến thể ở trái; Onyomi: サ; Kunyomi: すな.
  • : “mênh mông, hoang mạc”; bộ thủy (氵) + 莫; Onyomi: バク.
  • Ghép nghĩa: “cát” + “mênh mông” → sa mạc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nghĩa bóng của 砂漠 rất giàu hình ảnh: 情報の砂漠(vùng thiếu thông tin), 医療の砂漠(thiếu dịch vụ y tế). Khi viết học thuật, hãy phân biệt 砂漠(đơn vị địa mạo cụ thể) với 乾燥地帯(phân vùng khí hậu rộng).

8. Câu ví dụ

  • サハラ砂漠は世界最大級の熱帯砂漠だ。
    Sa mạc Sahara là một trong những sa mạc nhiệt đới lớn nhất thế giới.
  • 砂漠化がこの地域で急速に進んでいる。
    Quá trình hoang mạc hóa đang diễn ra nhanh ở khu vực này.
  • 砂漠の夜は思ったより寒い。
    Đêm ở sa mạc lạnh hơn tưởng tượng.
  • 砂漠のオアシスで水を補給した。
    Chúng tôi bổ sung nước tại ốc đảo trong sa mạc.
  • この町は医療の砂漠と呼ばれている。
    Thị trấn này được gọi là “sa mạc y tế”.
  • 風で運ばれた砂漠の砂が街を覆った。
    Cát từ sa mạc do gió thổi đã phủ kín thành phố.
  • 研究者は砂漠の生態系を調査した。
    Các nhà nghiên cứu đã khảo sát hệ sinh thái sa mạc.
  • 文化の砂漠を潤すプロジェクトが始動した。
    Một dự án làm “ẩm” sa mạc văn hóa đã khởi động.
  • 彼らは砂漠を横断する過酷な旅に挑んだ。
    Họ đã thách thức chuyến hành trình khắc nghiệt băng qua sa mạc.
  • この植物は砂漠でも生き残れる。
    Loài cây này có thể sống sót ngay cả ở sa mạc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 砂漠 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?