黄砂
[Hoàng Sa]
黄沙 [Hoàng Sa]
黄沙 [Hoàng Sa]
こうさ
おうさ
Danh từ chung
cát vàng; bụi vàng; bụi châu Á
bụi từ Mông Cổ, bắc Trung Quốc và Kazakhstan
JP: 花粉よりも小さな黄砂をマスクでどれだけ防ぐことが出来るのか?花粉よりもずっと厄介者のように思います。
VI: Liệu các loại khẩu trang có thể ngăn chặn bao nhiêu bụi mịn từ hoa phấn, một thứ dường như phiền toái hơn hoa phấn?
Danh từ chung
hoàng thổ
🔗 黄土
Danh từ chung
sa mạc
🔗 砂漠