1. Thông tin cơ bản
- Từ: 砂 | Cách đọc: すな
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: cát; hạt li ti như cát
- Trình độ JLPT (ước lượng): N3
- Độ phổ biến: rất phổ biến trong đời sống
- Kanji: 砂(サ/すな); bộ thủ 石 (đá) + thành phần 少 (nhỏ) → “những hạt nhỏ như đá”
2. Ý nghĩa chính
- Cát: hạt nhỏ có nguồn gốc từ đá, xuất hiện ở bãi biển, sa mạc, công trường…
- Hạt li ti như cát (mở rộng): nói về hạt vụn nhỏ, cát trong nghêu sò (砂抜き), cát trong mắt…
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 砂 vs 砂利(じゃり): 砂 = cát mịn; 砂利 = sỏi (hạt to, sạn).
- 砂 vs 土: 土 = đất nói chung; 砂 = cát (thành phần đất cát). “土が砂っぽい” = đất thiên về cát.
- 砂 vs 粉: 粉 = bột mịn (bột mì…); 砂 = hạt rời, không mịn như bột.
- Trong từ ghép: 砂浜 (bãi cát), 砂漠 (sa mạc), 砂時計 (đồng hồ cát), 砂場 (hố cát), 砂糖 (đường – lịch sử lấy hình ảnh “hạt như cát”).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Kết hợp thường gặp: 砂が入る/舞う/こぼれる/積もる; 砂を払う/かぶる; 砂浜/砂漠/砂場/砂埃/砂時計/砂抜き。
- Thành ngữ: 砂を噛むよう(な) = “nhạt nhẽo, vô vị” (trải nghiệm không thú vị).
- Ngữ cảnh: đời sống, thiên nhiên, ẩm thực (làm sạch nghêu sò: 砂抜き), y tế (砂が目に入る).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 砂利 |
Đối chiếu |
sỏi, sạn |
Hạt lớn hơn 砂. |
| 土 |
Đối chiếu |
đất |
Thành phần đất có thể gồm 砂. |
| 砂浜 |
Liên quan |
bãi cát biển |
Địa danh tự nhiên. |
| 砂漠 |
Liên quan |
sa mạc |
Khu vực khô hạn nhiều cát. |
| 砂時計 |
Liên quan |
đồng hồ cát |
Dụng cụ đo thời gian bằng cát. |
| 粉 |
Đối chiếu |
bột |
Mịn hơn, tính chất khác 砂. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 砂: bộ thủ 石 (đá) + thành phần 少 (nhỏ) → “những hạt đá nhỏ”.
- Âm On: サ; Âm Kun: すな.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nấu nghêu, sò, đừng quên 砂抜き để loại cát bên trong. Trong miêu tả cảm xúc, cụm “砂を噛むような” rất hay để nói một trải nghiệm nhạt nhẽo. Ngoài ra, từ ghép 砂糖 không phải “cát đường” mà là cách ghi Hán tự cổ, đừng hiểu nhầm nghĩa đen.
8. Câu ví dụ
- 靴の中に砂が入って歩きにくい。
Có cát lọt vào giày nên khó đi.
- 子どもたちは公園の砂で山を作って遊んだ。
Bọn trẻ đắp núi bằng cát ở công viên.
- 強い風で砂が舞い上がった。
Gió mạnh làm cát bay mù mịt.
- アサリの砂抜きをしてから調理してください。
Hãy làm sạch cát trong nghêu rồi mới nấu.
- 彼の言葉は砂を噛むように味気ない。
Lời nói của anh ấy nhạt nhẽo như nhai cát.
- 砂時計の砂がゆっくり落ちていく。
Cát trong đồng hồ cát rơi từ từ.
- 海岸の砂は日差しで熱くなっていた。
Cát bờ biển đã nóng lên vì nắng.
- 目に砂が入って痛い。
Cát bay vào mắt nên đau.
- 乾いた砂はさらさらと手からこぼれ落ちた。
Cát khô chảy lạo xạo khỏi tay.
- この土は砂が多くて水はけが良い。
Đất này nhiều cát nên thoát nước tốt.