• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chưng
  • Âm On: ジョウ セイ
  • Âm Kun: む.す; む.れる; む.らす
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1552
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蒸 là chữ hình thanh: bộ 艹 (cỏ, gợi ý) và thanh phù 烝 (gợi âm). Nghĩa gốc: “hấp, nấu bằng hơi nước”. Về sau dùng để chỉ các phương pháp nấu ăn.