蒸かす [Chưng]
蒸す [Chưng]
ふかす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

hấp (thức ăn)

🔗 蒸す・むす

Hán tự

Chưng hấp; hơi; oi bức; làm nóng; bị mốc

Từ liên quan đến 蒸かす