• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thuần Chuẩn
  • Âm On: ジュン
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1044
  • Lớp Học: 6
  • Nanori: あつ; すみ; み; やすし; よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

純 là chữ hình thanh: bộ 糸 (sợi tơ, gợi ý nghĩa liên quan đến tơ lụa) và phần 屯 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tơ thuần khiết”. Về sau dùng để chỉ sự thuần khiết, không pha tạp.