純愛 [Thuần Ái]
じゅんあい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

tình yêu thuần khiết

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼氏かれしじゃないわ、利益りえきをともなう純愛じゅんあいよ!
Anh ấy không phải bạn trai đâu, mà là tình yêu thuần khiết mang lại lợi ích!

Hán tự

Thuần thuần khiết; trong sáng
Ái tình yêu; yêu thương; yêu thích