純金
[Thuần Kim]
じゅんきん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chung
vàng nguyên chất
JP: その小さな像は純金でできていると言われている。
VI: Người ta nói rằng bức tượng nhỏ này được làm bằng vàng ròng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
それは純金ですか?
Nó là vàng ròng à?
それって、純金なの?
Đó là vàng nguyên chất à?
出席者はそれを純金だと思った。
Những người tham dự đã nghĩ rằng đó là vàng ròng.