• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trứ
  • Âm On: チョ チャク
  • Âm Kun: あらわ.す; いちじる.しい
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 849
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

著 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ, gợi ý nghĩa về thực vật), bên phải là chữ 者 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nổi bật, rõ ràng”. Về sau dùng để chỉ sự nổi bật, rõ ràng trong hành động hoặc tư tưởng.