新著 [Tân Trứ]
しんちょ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

sách mới

🔗 旧著

Hán tự

Tân mới
Trứ nổi tiếng; xuất bản; viết; đáng chú ý; phi thường; mặc; mặc; đến; hoàn thành (cuộc đua); tác phẩm văn học