著作権 [Trứ Tác Quyền]
ちょさくけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

bản quyền

JP: 将棋しょうぎ棋譜きふには著作ちょさくけんがあるのか、といったことはいろいろなところで議論ぎろんされています。

VI: Việc liệu cờ vua có bản quyền hay không vẫn đang được thảo luận ở nhiều nơi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

著作ちょさくけんえば、トムでしょ!
Nói đến bản quyền thì phải nói đến Tom!
それは著作ちょさくけん保護ほごされてるよ。
Điều đó được bảo vệ bởi bản quyền.
制度せいどてきおおきなかせとなるのは、著作ちょさくけん問題もんだいである。
Vấn đề bản quyền trở thành rào cản lớn về mặt thể chế.
ホームページをつくるのもいいけど、著作ちょさくけん侵害しんがいになるようなことはしてはいません。
Làm trang web cũng tốt nhưng đừng làm gì vi phạm bản quyền nhé.

Hán tự

Trứ nổi tiếng; xuất bản; viết; đáng chú ý; phi thường; mặc; mặc; đến; hoàn thành (cuộc đua); tác phẩm văn học
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị
Quyền quyền lực; quyền hạn; quyền lợi

Từ liên quan đến 著作権