1. Thông tin cơ bản
- Từ: 著作権
- Cách đọc: ちょさくけん
- Loại từ: Danh từ (pháp lý)
- Nghĩa khái quát: “quyền tác giả/quyền đối với tác phẩm” – quyền của tác giả đối với tác phẩm văn học, nghệ thuật, âm nhạc, phần mềm, v.v.
- Từ liên quan: 著作権法・著作者人格権・二次利用・ライセンス・パブリックドメイン・海賊版
- Lĩnh vực: pháp luật sở hữu trí tuệ, xuất bản, nội dung số
2. Ý nghĩa chính
- Quyền tài sản đối với tác phẩm: sao chép, phát hành, truyền đạt qua mạng, phái sinh…
- Quyền nhân thân của tác giả: công bố, nêu tên, bảo toàn toàn vẹn tác phẩm (著作者人格権).
- Phạm vi và thời hạn bảo hộ tùy luật từng nước; tại Nhật hiện nay thời hạn phổ biến là 70 năm sau khi tác giả qua đời (trừ trường hợp đặc thù).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 版権(はんけん): “bản quyền” theo nghĩa hẹp (quyền xuất bản/ấn hành), hiện dùng hạn chế hơn; 著作権 là khái niệm pháp lý chuẩn, rộng hơn.
- 知的財産権: “quyền sở hữu trí tuệ” – khái niệm bao trùm (bao gồm 著作権, 特許, 商標…).
- 出版権: quyền phát hành (được tác giả nhượng cho nhà xuất bản) – khác với tổng thể 著作権.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Khẳng định/quy định: この資料は著作権で保護されています。/ 著作権法に基づき…
- Hành vi vi phạm: 著作権を侵害する/無断転載 (sao chép không phép).
- Cấp phép: 著作権者の許諾/ライセンス契約/二次利用の可否.
- Phân biệt “tự do sử dụng”: パブリックドメイン(PD), クリエイティブ・コモンズ(CC)などの条件確認が必要.
- Lưu ý: Văn cảnh pháp lý cần chính xác; khi sử dụng nội dung, luôn kiểm tra điều khoản và nguồn cấp phép.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 知的財産権 |
Thượng vị |
Quyền sở hữu trí tuệ |
Khái niệm bao trùm, gồm 著作権. |
| 著作者人格権 |
Liên quan |
Quyền nhân thân tác giả |
Không thể chuyển nhượng theo luật Nhật. |
| 版権 |
Gần nghĩa |
Bản quyền (hẹp) |
Ngữ dụng hạn chế, lịch sử/ấn loát. |
| 出版権 |
Liên quan |
Quyền phát hành |
Quyền phát hành do thỏa thuận. |
| ライセンス/許諾 |
Liên quan |
Giấy phép/cho phép |
Cơ sở pháp lý để sử dụng tác phẩm. |
| パブリックドメイン |
Đối nghĩa thực tế |
Phạm vi công cộng |
Hết bảo hộ hoặc từ đầu không bảo hộ. |
| クリエイティブ・コモンズ |
Liên quan |
Giấy phép CC |
Điều kiện sử dụng tùy từng giấy phép. |
| 違法ダウンロード |
Liên quan tiêu cực |
Tải xuống trái phép |
Nguy cơ vi phạm 著作権. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 著: “tác/viết; trứ”.
- 作: “tạo/tác phẩm”.
- 権: “quyền”.
- Tổ hợp: “quyền đối với tác phẩm do tác giả tạo ra”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học 著作権 trong tiếng Nhật, bạn nên phân biệt quyền tài sản (sao chép, phân phối, truyền đạt) với quyền nhân thân (nêu tên, bảo toàn toàn vẹn). Trong thực tế sáng tạo số, các mô hình cấp phép như CC BY/CC BY-SA rất hữu ích, nhưng vẫn cần đọc kỹ điều khoản: quyền chỉnh sửa, thương mại hóa, và yêu cầu ghi nguồn. Không phải “đăng trên mạng” là được tự do dùng – luôn xác minh trạng thái quyền và nguồn cấp phép.
8. Câu ví dụ
- この画像は著作権で保護されています。
Hình ảnh này được bảo hộ bởi quyền tác giả.
- 著作権者の許諾なしに転載しないでください。
Xin đừng đăng lại khi chưa có sự cho phép của chủ sở hữu bản quyền.
- 無断アップロードは著作権の侵害に当たる。
Tải lên trái phép được xem là xâm phạm bản quyền.
- 日本の著作権は作者の死後70年まで存続する。
Tại Nhật, bản quyền kéo dài đến 70 năm sau khi tác giả qua đời.
- この作品は著作権が切れてパブリックドメインになった。
Tác phẩm này đã hết bản quyền và thuộc phạm vi công cộng.
- 著作権法に基づき適切に引用してください。
Hãy trích dẫn đúng theo Luật bản quyền.
- 二次創作の可否は著作権者の方針に依存する。
Việc cho phép phái sinh tùy thuộc chính sách của chủ bản quyền.
- 契約で著作権の譲渡範囲を明確にする。
Làm rõ phạm vi chuyển nhượng bản quyền trong hợp đồng.
- CCライセンスでも著作権表示は必要だ。
Dù dùng giấy phép CC vẫn cần ghi hiển thị bản quyền.
- 教育目的でも著作権の例外規定を確認すべきだ。
Dù với mục đích giáo dục cũng nên kiểm tra các quy định ngoại lệ của bản quyền.