出版権 [Xuất Bản Quyền]
しゅっぱんけん

Danh từ chung

quyền xuất bản

Hán tự

Xuất ra ngoài
Bản khối in; bản in; phiên bản; ấn tượng; nhãn
Quyền quyền lực; quyền hạn; quyền lợi

Từ liên quan đến 出版権