• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khẳng
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: がえんじ.る
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục) 止 (Chỉ)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1813
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

肯 là chữ hội ý: kết hợp giữa chữ 止 (dừng lại) và chữ 肉 (thịt), gợi ý sự đồng ý, chấp nhận. Nghĩa gốc: “đồng ý, chấp nhận”. Về sau dùng để chỉ sự đồng thuận, tán thành.