肯定文 [Khẳng Định Văn]
こうていぶん
Danh từ chung
Lĩnh vực: Ngữ pháp
câu khẳng định
Trái nghĩa: 否定文
Danh từ chung
Lĩnh vực: Ngữ pháp
câu khẳng định
Trái nghĩa: 否定文