肯定文 [Khẳng Định Văn]
こうていぶん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngữ pháp

câu khẳng định

Trái nghĩa: 否定文

Hán tự

Khẳng đồng ý; chấp thuận; tuân theo
Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)