• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thán
  • Âm On: タン
  • Âm Kun: すみ
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa) 山 (Sơn)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1307
  • Lớp Học: 3
Hiển thị cách viết

Giải thích:

炭 là chữ hình thanh: bộ 火 (lửa, gợi ý nghĩa liên quan đến đốt cháy) và phần 山 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “than”. Về sau dùng để chỉ các loại than đốt.