一酸化炭素
[Nhất Toan Hóa Thán Tố]
いっさんかたんそ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chung
carbon monoxit
JP: 一酸化炭素とは炭素化合物の不完全燃焼で発生する有害物質です。
VI: Khí CO là chất độc hại phát sinh từ quá trình cháy không hoàn toàn của các hợp chất carbon.