1. Thông tin cơ bản
- Từ: 炭素
- Cách đọc: たんそ
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ khoa học)
- Nghĩa khái quát: nguyên tố carbon (C)
- Ngữ vực: khoa học–kỹ thuật, môi trường, công nghiệp
2. Ý nghĩa chính
炭素 là nguyên tố carbon, số hiệu nguyên tử 6, thành phần cơ bản của hợp chất hữu cơ, vật liệu như than chì, kim cương, và nhiều vật liệu kỹ thuật (炭素繊維). Trong bối cảnh môi trường, gắn với phát thải carbon và trung hòa carbon.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 二酸化炭素(CO₂): khí carbonic (điôxít carbon), hợp chất của 炭素 với 酸素; khác với nguyên tố 炭素.
- 炭: than (vật liệu) nói chung; không đồng nhất với khái niệm nguyên tố.
- カーボン: “carbon” dạng vay mượn, hay dùng trong công nghiệp/tiếp thị (カーボン繊維).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Khoa học vật liệu: 炭素繊維(sợi carbon), 炭素鋼(thép các-bon).
- Môi trường: 炭素排出(phát thải carbon), 炭素税(thuế carbon), 炭素中立(trung hòa carbon), 脱炭素(khử carbon).
- Hóa học/địa chất: 炭素循環(chu trình carbon), 炭素同位体(đồng vị carbon).
- Dạng viết: trong kỹ thuật/marketing có thể dùng “カーボン” thay cho 炭素.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| カーボン | Đồng nghĩa | carbon | Dạng vay mượn, phổ biến trong công nghiệp |
| C(元素記号) | Đồng nghĩa | ký hiệu nguyên tố C | Dùng trong hóa học |
| 二酸化炭素 | Liên quan | khí CO₂ | Hợp chất của carbon và oxy |
| 炭素繊維 | Liên quan | sợi carbon | Ứng dụng vật liệu nhẹ–bền |
| 脱炭素 | Đối nghĩa (quá trình) | khử carbon/decarbon hóa | Xu hướng giảm phụ thuộc/phát thải carbon |
| 低炭素 | Liên quan | ít carbon | Định tính phát thải/thành phần thấp |
| 高炭素 | Liên quan | hàm lượng carbon cao | Thường trong luyện kim (thép cao các-bon) |
| 有機炭素 | Liên quan | carbon hữu cơ | Trong hóa học môi trường |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 炭(タン/すみ): than.
- 素(ソ/もと): tố, nguyên tố, thành phần cơ bản.
- Cấu tạo nghĩa: 炭(than)+素(tố)→ “yếu tố/ nguyên tố của than” → carbon.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong dịch thuật, với ngữ cảnh môi trường nên dịch linh hoạt “carbon/ các-bon”. Khi nói về hợp chất, cần phân biệt rõ 炭素(nguyên tố) với 二酸化炭素(khí CO₂) để tránh hiểu nhầm trong chính sách khí hậu và kỹ thuật.
8. Câu ví dụ
- 炭素の原子番号は6である。
Số hiệu nguyên tử của carbon là 6.
- ダイヤモンドは純粋な炭素からできている。
Kim cương được tạo từ carbon tinh khiết.
- 鉄に炭素を加えると鋼になる。
Thêm carbon vào sắt sẽ thành thép.
- 炭素繊維は軽くて強度が高い。
Sợi carbon nhẹ và có độ bền cao.
- 企業は炭素排出量の削減を求められている。
Các doanh nghiệp được yêu cầu cắt giảm lượng phát thải carbon.
- 森林は大気中の炭素を吸収する。
Rừng hấp thụ carbon trong khí quyển.
- 炭素の同位体で年代測定を行う。
Tiến hành định tuổi bằng đồng vị carbon.
- 政府は炭素税の導入を検討している。
Chính phủ đang xem xét áp dụng thuế carbon.
- 私たちは2050年の炭素中立を目指す。
Chúng ta hướng tới trung hòa carbon vào năm 2050.
- 有機物は主に炭素と水素から成る。
Chất hữu cơ chủ yếu cấu thành từ carbon và hydro.