Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
カーボン
🔊
Danh từ chung
cacbon
Từ liên quan đến カーボン
C
シー
C
カーボンコピー
bản sao carbon
炭素
たんそ
cacbon
C
シー
C