木炭 [Mộc Thán]
もくたん
きずみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

than củi

Hán tự

Mộc cây; gỗ
Thán than củi; than đá

Từ liên quan đến 木炭