炭焼き [Thán Thiêu]
炭焼 [Thán Thiêu]
すみやき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

làm than; người làm than

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

nướng than; nướng than hoa

Hán tự

Thán than củi; than đá
Thiêu nướng; đốt