• Hán Tự:
  • Hán Việt: Táo
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: はしゃ.ぐ
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 17
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1819
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

燥 là chữ hình thanh: bộ 火 (lửa, gợi ý về nhiệt) và thanh phù 喿. Nghĩa gốc: “khô, khô ráo”. Về sau dùng để chỉ sự khô hạn, thiếu nước.