Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
乾燥野菜
[Can Táo Dã Thái]
かんそうやさい
🔊
Danh từ chung
rau sấy khô
Hán tự
乾
Can
khô; uống cạn; trời; hoàng đế
燥
Táo
khô; khô cạn
野
Dã
đồng bằng; cánh đồng
菜
Thái
rau; món ăn phụ; rau xanh