乾燥卵 [Can Táo Noãn]
かんそうらん
かんそうたまご

Danh từ chung

trứng bột

Hán tự

Can khô; uống cạn; trời; hoàng đế
Táo khô; khô cạn
Noãn trứng; noãn; trứng cá