未明
[Mùi Minh]
みめい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chungTrạng từ
📝 thường từ nửa đêm đến 3:00 sáng
rạng sáng
🔗 明け方
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
インド東部で19日未明、特急列車が駅で停車していた別の列車に追突し、これまでに49人が死亡しました。
Vào sáng sớm ngày 19, một đoàn tàu tốc hành đã đâm vào một đoàn tàu khác đang dừng tại ga ở miền Đông Ấn Độ, khiến 49 người thiệt mạng.